Characters remaining: 500/500
Translation

ám thị

Academic
Friendly

Từ "ám thị" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên biết.

Các cách sử dụng biến thể
  • Ám thị bằng ngôn ngữ: Sử dụng từ ngữ tính chất gợi ý để truyền đạt thông điệp.
  • Ám thị không lời: Sử dụng cử chỉ, ánh mắt hoặc hành động để truyền đạt ý nghĩa không cần nói ra.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gợi ý: Có nghĩa tương tự như ám thị nhưng thường rõ ràng hơn. dụ: "Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi ăn tối".
  • Thôi miên: Liên quan đến ám thị, nhưng thường chỉ việc sử dụng kỹ thuật thôi miên để tác động đến tâm trí một cách sâu sắc hơn.
Sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc nghệ thuật, "ám thị" có thể được sử dụng để tạo ra những tầng ý nghĩa sâu sắc hơn.

Kết luận

Tóm lại, "ám thị" một từ phong phú trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực tâm lý học nghệ thuật.

  1. đg. 1 (id.). Tỏ cho biết một cách kín đáo, gián tiếp. 2 Dùng tác động tâmlàm cho người khác tiếp nhận một cách thụ động những ý nghĩ, ý định của mình. Ám thị bằng thôi miên.

Comments and discussion on the word "ám thị"